Miễn phí vận chuyển với đơn hàng trên 1.000.000VNĐ

Địa chỉ: Lô 18A3 khu B Đô thị mới Cao Xanh, Hạ Long, Quảng Ninh
Khiếu nại Tài khoản
26 No Alt Giỏ hàng

Giỏ hàng

Sản phẩm Giá Số lượng Tạm tính
× CS986CGW17
1 x 22.870.000 
22.870.000 
Số lượng
22.870.000 
× CS986GW16
1 x 22.110.000 
22.110.000 
Số lượng
22.110.000 
× FFASS506-PI
1 x 740.000 
740.000 
Số lượng
740.000 
× CS767RW11
2 x 39.960.000 
39.960.000 
Số lượng
79.920.000 
× Chậu bếp, Inox, HS20-SSN1S50 Chiều dài: 440 mm
2 x 4.590.000 
4.590.000 
Số lượng
9.180.000 
× TS118WSB
1 x 630.000 
630.000 
Số lượng
630.000 
× Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D làm từ hợp kim kẽm 106.70.162
1 x 262.727 
262.727 
Số lượng
262.727 
× WP-F301
1 x 2.900.000 
2.900.000 
Số lượng
2.900.000 
× LW1506V/TL516GV
1 x 4.170.000 
4.170.000 
Số lượng
4.170.000 
× K-2801-43-N
1 x 700.000 
700.000 
Số lượng
700.000 
× YTS902BV
1 x 6.600.000 
6.600.000 
Số lượng
6.600.000 
× Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele 106.69.101
1 x 140.000 
140.000 
Số lượng
140.000 
× DM907CS
1 x 6.790.000 
6.790.000 
Số lượng
6.790.000 
× CS326DW14
1 x 25.160.000 
25.160.000 
Số lượng
25.160.000 
× LT1706
1 x 5.730.000 
5.730.000 
Số lượng
5.730.000 
× Bếp từ, 2 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, 77 cm, HC-I772D
1 x 23.089.000 
23.089.000 
Số lượng
23.089.000 
× Bếp cảm ứng nhiều vùng, 4 vùng nấu từ, điều khiển cảm ứng trượt, 590 mm, HC-IF60D
1 x 30.019.000 
30.019.000 
Số lượng
30.019.000 
× CS769DRT8
1 x 8.267.000 
8.267.000 
Số lượng
8.267.000 
× 106.60.618 Tay nắm tủ, Tay nắm nhôm có đế
3 x 440.000 
440.000 
Số lượng
1.320.000 
× LHT766CR
1 x 4.291.000 
4.291.000 
Số lượng
4.291.000 
× LT1735
1 x 5.510.000 
5.510.000 
Số lượng
5.510.000 
× YRH903V
1 x 590.000 
590.000 
Số lượng
590.000 
Tiếp Tục Mua Sắm →

Cộng giỏ hàng

Tạm tính 260.988.727 
Giao hàng

Tùy chọn giao hàng sẽ được cập nhật trong quá trình thanh toán.

Tính phí giao hàng
Tổng 260.988.727 
Tiến hành thanh toán

Phiếu ưu đãi

22
    22
    Giỏ hàng
    Xóa
    CS986CGW17
    1 X 22.870.000  = 22.870.000 
    Xóa
    CS986GW16
    1 X 22.110.000  = 22.110.000 
    Xóa
    FFASS506-PI
    1 X 740.000  = 740.000 
    Xóa
    CS767RW11
    2 X 39.960.000  = 79.920.000 
    Xóa
    Chậu bếp, Inox, HS20-SSN1S50 Chiều dài: 440 mm
    2 X 4.590.000  = 9.180.000 
    Xóa
    TS118WSB
    1 X 630.000  = 630.000 
    Xóa
    WP-F301
    1 X 2.900.000  = 2.900.000 
    Xóa
    LW1506V/TL516GV
    1 X 4.170.000  = 4.170.000 
    Xóa
    K-2801-43-N
    1 X 700.000  = 700.000 
    Xóa
    YTS902BV
    1 X 6.600.000  = 6.600.000 
    Xóa
    DM907CS
    1 X 6.790.000  = 6.790.000 
    Xóa
    CS326DW14
    1 X 25.160.000  = 25.160.000 
    Xóa
    LT1706
    1 X 5.730.000  = 5.730.000 
    Xóa
    CS769DRT8
    1 X 8.267.000  = 8.267.000 
    Xóa
    106.60.618 Tay nắm tủ, Tay nắm nhôm có đế
    3 X 440.000  = 1.320.000 
    Xóa
    LHT766CR
    1 X 4.291.000  = 4.291.000 
    Xóa
    LT1735
    1 X 5.510.000  = 5.510.000 
    Xóa
    YRH903V
    1 X 590.000  = 590.000