|
× |
|
TBW01404B /TBW01404BA /TBW01404BB
1 x
20.500.000 ₫
|
20.500.000 ₫ |
Số lượng
|
20.500.000 ₫ |
|
× |
|
LT1735
1 x
5.410.000 ₫
|
5.410.000 ₫ |
Số lượng
|
5.410.000 ₫ |
|
× |
|
106.69.657 Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele
1 x
539.000 ₫
|
539.000 ₫ |
Số lượng
|
539.000 ₫ |
|
× |
|
TBW07402A
2 x
21.870.000 ₫
|
21.870.000 ₫ |
Số lượng
|
43.740.000 ₫ |
|
× |
|
Tay nắm tủ, tay nắm có đế, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele 106.69.121
1 x
95.455 ₫
|
95.455 ₫ |
Số lượng
|
95.455 ₫ |
|
× |
|
FFAS3939
2 x
480.000 ₫
|
480.000 ₫ |
Số lượng
|
960.000 ₫ |
|
× |
|
Tay nắm tủ, Tay nắm chữ D, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele 106.69.677
1 x
300.000 ₫
|
300.000 ₫ |
Số lượng
|
300.000 ₫ |
|
× |
|
Tay nắm tủ, Tay nắm nhôm có đế 106.69.191
2 x
360.000 ₫
|
360.000 ₫ |
Số lượng
|
720.000 ₫ |
|
× |
|
MS636DT2
1 x
24.730.000 ₫
|
24.730.000 ₫ |
Số lượng
|
24.730.000 ₫ |
|
× |
|
WF-TS28B
1 x
700.000 ₫
|
700.000 ₫ |
Số lượng
|
700.000 ₫ |
|
× |
|
CS767RE2
1 x
8.500.000 ₫
|
8.500.000 ₫ |
Số lượng
|
8.500.000 ₫ |
|
× |
|
Tay nắm tủ, tay nắm finger, hợp kim kẽm, thiết kế Häfele 101.69.511
1 x
190.000 ₫
|
190.000 ₫ |
Số lượng
|
190.000 ₫ |
|
× |
|
CS320DRT10
2 x
4.340.000 ₫
|
4.340.000 ₫ |
Số lượng
|
8.680.000 ₫ |
|
× |
|
Tay nắm tủ, Tay nắm nhôm có đế 106.69.171
1 x
350.000 ₫
|
350.000 ₫ |
Số lượng
|
350.000 ₫ |
|
× |
|
A-6110.978.903
1 x
8.700.000 ₫
|
8.700.000 ₫ |
Số lượng
|
8.700.000 ₫ |
|
× |
|
Phụ kiện tủ dưới, Kason Flex 549.08.885
1 x
3.055.455 ₫
|
3.055.455 ₫ |
Số lượng
|
3.055.455 ₫ |
|
|